Wednesday 24 April 2024
OMR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Oman Rial =
12,09 Leu Rumani
1 OMR = 12,09 RON
1 RON = 0,0827 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Leu Rumani = 12,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang RON (Leu Rumani) ✅ OMR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 12.08356997 RON | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 12.14727354 RON | +0.06370357 RON | +0.52719167 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 12.11988995 RON | -0.02738359 RON | -0.22542995 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 12.12900409 RON | +0.00911414 RON | +0.07519983 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 12.12900409 RON | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 12.11709965 RON | -0.01190444 RON | -0.09814851 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 12.10082407 RON | -0.01627558 RON | -0.13431915 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | RON | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 2.5977 | 0.2147 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 2.4309 | 0.2009 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 2.0896 | 0.1727 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 3.5543 | 0.2938 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 402.9469 | 33.3057 |
OMR | 0.3850 | 0.4114 | 0.4786 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 0.0827 |
RON | 4.6574 | 4.9770 | 5.7898 | 3.4039 | 0.0300 | 12.0984 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Leu Rumani = 12,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.