OMR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.02.2021. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
Chuyển đổi OMR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Cross Currency Rates
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | RUB | |
USD | 1 | 1.21669 | 1.40030 | 0.79318 | 0.00943 | 2.59764 | 0.01341 |
EUR | 0.82191 | 1 | 1.15091 | 0.65192 | 0.00775 | 2.13501 | 0.01102 |
GBP | 0.71414 | 0.86888 | 1 | 0.56644 | 0.00673 | 1.85506 | 0.00958 |
CAD | 1.26075 | 1.53393 | 1.76542 | 1 | 0.01189 | 3.27496 | 0.01691 |
JPY | 106.03950 | 129.01673 | 148.48663 | 84.10860 | 1 | 275.45231 | 1.42222 |
OMR | 0.38497 | 0.46838 | 0.53906 | 0.30535 | 0.00363 | 1 | 0.00516 |
RUB | 74.55890 | 90.71474 | 104.40449 | 59.13876 | 0.70312 | 193.67709 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
OMR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng rúp Nga = 193,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.