Wednesday 24 April 2024
1000 OMR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1000 Oman Rial =
243.605,36 Đồng rúp Nga
1 OMR = 243,61 RUB
1 RUB = 0,00411 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 243,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ OMR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 243,590.504000 RUB | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 241,656.007000 RUB | -1.934497 RUB | -0.794159 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 243,911.975000 RUB | +2.255968 RUB | +0.933545 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 243,918.098000 RUB | +0.006123 RUB | +0.002510 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 243,918.098000 RUB | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 244,553.998000 RUB | +0.635900 RUB | +0.260702 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 244,617.133000 RUB | +0.063135 RUB | +0.025816 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | RUB | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 2.5977 | 0.0107 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 2.4309 | 0.0100 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 2.0896 | 0.0086 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 3.5543 | 0.0146 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 402.9469 | 1.6542 |
OMR | 0.3850 | 0.4114 | 0.4786 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 0.0041 |
RUB | 93.7696 | 100.2037 | 116.5695 | 68.5318 | 0.6045 | 243.5834 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng rúp Nga = 243,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.