Saturday 20 April 2024
OMR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Oman Rial =
9,74 Saudi Riyal
1 OMR = 9,74 SAR
1 SAR = 0,103 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 9,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ OMR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 9.71222672 SAR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 9.74459419 SAR | +0.03236746 SAR | +0.33326512 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 9.74383459 SAR | -0.00075960 SAR | -0.00779507 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 9.74364471 SAR | -0.00018988 SAR | -0.00194873 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 9.74468914 SAR | +0.00104444 SAR | +0.01071916 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 9.76724652 SAR | +0.02255737 SAR | +0.23148374 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 9.74468914 SAR | -0.02255737 SAR | -0.23094913 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SAR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 2.5977 | 0.2666 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 2.4354 | 0.2499 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 2.1002 | 0.2155 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 3.5848 | 0.3678 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 401.6756 | 41.2179 |
OMR | 0.3850 | 0.4106 | 0.4761 | 0.2790 | 0.0025 | 1 | 0.1026 |
SAR | 3.7514 | 4.0015 | 4.6401 | 2.7185 | 0.0243 | 9.7452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Saudi Riyal = 9,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.