Thursday 25 April 2024
OMR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Oman Rial =
1.522,28 Đồng Sudan
1 OMR = 1.522,28 SDG
1 SDG = 0,000657 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 1.522,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ OMR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 1,522.07001522 SDG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SDG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 2.5976 | 0.0017 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 2.4265 | 0.0016 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 2.0842 | 0.0014 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 3.5598 | 0.0023 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 403.8377 | 0.2653 |
OMR | 0.3850 | 0.4121 | 0.4798 | 0.2809 | 0.0025 | 1 | 0.0007 |
SDG | 585.9999 | 627.3431 | 730.3636 | 427.6117 | 3.7694 | 1,522.2200 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Sudan = 1.522,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.