Friday 19 April 2024
OMR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Oman Rial =
28,30 Krona Thu Swedish Điển
1 OMR = 28,30 SEK
1 SEK = 0,0353 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 28,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ OMR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 28.30295483 SEK | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 28.49408748 SEK | +0.19113265 SEK | +0.67530987 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 28.37442896 SEK | -0.11965851 SEK | -0.41994155 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 28.20874471 SEK | -0.16568425 SEK | -0.58392102 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 28.31738121 SEK | +0.10863650 SEK | +0.38511638 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 28.25257805 SEK | -0.06480316 SEK | -0.22884588 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 27.88777957 SEK | -0.36479847 SEK | -1.29120419 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SEK | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 2.5891 | 0.0910 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 2.4339 | 0.0855 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 2.0850 | 0.0733 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 3.5650 | 0.1253 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 399.5184 | 14.0371 |
OMR | 0.3862 | 0.4109 | 0.4796 | 0.2805 | 0.0025 | 1 | 0.0351 |
SEK | 10.9930 | 11.6936 | 13.6505 | 7.9836 | 0.0712 | 28.4617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krona Thu Swedish Điển = 28,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.