Thursday 28 March 2024
1000 OMR đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
1000 Oman Rial =
3.500,98 Đô la Singapore
1 OMR = 3,50 SGD
1 SGD = 0,286 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 3,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ OMR to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 3,501.975000 SGD | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 3,492.337000 SGD | -0.009638 SGD | -0.275216 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 3,498.869000 SGD | +0.006532 SGD | +0.187038 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 3,503.916000 SGD | +0.005047 SGD | +0.144247 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 3,503.912000 SGD | -0.000004 SGD | -0.000114 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 3,502.387000 SGD | -0.001525 SGD | -0.043523 % |
März 21, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 3,480.447000 SGD | -0.021940 SGD | -0.626430 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SGD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 2.5977 | 0.7432 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 2.3981 | 0.6860 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0573 | 0.5886 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 3.5270 | 1.0090 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 393.6379 | 112.6123 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 1 | 0.2861 |
SGD | 1.3456 | 1.4576 | 1.6991 | 0.9911 | 0.0089 | 3.4955 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Singapore = 3,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.