Friday 19 April 2024
OMR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 Oman Rial =
28,30 Tajikistan Somoni
1 OMR = 28,30 TJS
1 TJS = 0,0353 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 28,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ OMR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 28.29975096 TJS | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 28.41797153 TJS | +0.11822056 TJS | +0.41774418 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 28.46002789 TJS | +0.04205637 TJS | +0.14799215 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 28.41070515 TJS | -0.04932274 TJS | -0.17330530 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 28.41635645 TJS | +0.00565130 TJS | +0.01989145 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 28.40505610 TJS | -0.01130035 TJS | -0.03976708 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 28.44383764 TJS | +0.03878154 TJS | +0.13653042 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TJS | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 2.5977 | 0.0914 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 2.4405 | 0.0859 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 2.0884 | 0.0735 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 3.5737 | 0.1258 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 401.6204 | 14.1358 |
OMR | 0.3850 | 0.4097 | 0.4788 | 0.2798 | 0.0025 | 1 | 0.0352 |
TJS | 10.9373 | 11.6416 | 13.6048 | 7.9502 | 0.0707 | 28.4117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tajikistan Somoni = 28,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.