Friday 19 April 2024

OMR đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

84,22 Đô la Đài Loan mới

1 OMR = 84,22 TWD

1 TWD = 0,0119 OMR

Oman Rial đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:00:15 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 84,22

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ OMR to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến TWD Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 OMR = 84.04773912 TWD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 84.33125316 TWD +0.28351405 TWD +0.33732501 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 OMR = 84.54514711 TWD +0.21389395 TWD +0.25363544 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 OMR = 84.05480373 TWD -0.49034338 TWD -0.57997815 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 OMR = 84.10428932 TWD +0.04948559 TWD +0.05887300 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 83.91373668 TWD -0.19055264 TWD -0.22656709 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 83.83635144 TWD -0.07738524 TWD -0.09221999 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTWD
USD11.06441.24390.72690.00652.59770.0308
EUR0.939511.16860.68290.00612.44050.0290
GBP0.80390.855710.58440.00522.08840.0248
CAD1.37571.46431.711210.00893.57370.0424
JPY154.6070164.5634192.3140112.38261401.62044.7646
OMR0.38500.40970.47880.27980.002510.0119
TWD32.448834.538440.362723.58680.209984.29181

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đô la Đài Loan mới = 84,22.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.