Thursday 28 March 2024

OMR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

6.689,25 Tanzania Tanzania

1 OMR = 6.689,25 TZS

1 TZS = 0,000149 OMR

Oman Rial đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:59 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 6.689,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ OMR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 OMR = 6,622.51655629 TZS - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 6,622.51655629 TZS - -
März 26, 2024 Thứ ba 1 OMR = 6,622.51655629 TZS - -
März 25, 2024 Thứ hai 1 OMR = 6,578.94736842 TZS -43.56918787 TZS -0.65789474 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 OMR = 6,578.94736842 TZS - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 6,622.51655629 TZS +43.56918787 TZS +0.66225166 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 6,622.51655629 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTZS
USD11.08331.26270.73650.00662.59770.0004
EUR0.923111.16560.67990.00612.39810.0004
GBP0.79200.857910.58330.00522.05730.0003
CAD1.35771.47081.714410.00903.52700.0005
JPY151.5305164.1477191.3385111.60661393.63790.0593
OMR0.38490.41700.48610.28350.002510.0002
TZS2,555.00012,767.74263,226.21391,881.831316.86136,637.24301

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Tanzania Tanzania = 6.689,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.