Friday 19 April 2024
OMR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Oman Rial =
9.900,99 Ugilling Shilling
1 OMR = 9.900,99 UGX
1 UGX = 0,000101 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 9.900,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ OMR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 9,883.451401 UGX | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 9,965.826716 UGX | +82.375315 UGX | +0.833467 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 9,917.951554 UGX | -47.875162 UGX | -0.480393 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 9,871.608282 UGX | -46.343272 UGX | -0.467267 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 9,873.139792 UGX | +1.531510 UGX | +0.015514 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 9,869.110832 UGX | -4.028960 UGX | -0.040807 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 9,900.583478 UGX | +31.472646 UGX | +0.318901 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UGX | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 2.5891 | 0.0003 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 2.4339 | 0.0002 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 2.0850 | 0.0002 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 3.5650 | 0.0004 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 399.5184 | 0.0404 |
OMR | 0.3862 | 0.4109 | 0.4796 | 0.2805 | 0.0025 | 1 | 0.0001 |
UGX | 3,822.9074 | 4,066.5550 | 4,747.0603 | 2,776.3589 | 24.7743 | 9,897.7767 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ugilling Shilling = 9.900,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.