Thursday 28 March 2024
6.90 OMR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
6.90 Oman Rial =
17,92 Đô la Mĩ
1 OMR = 2,60 USD
1 USD = 0,385 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 2,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 6.90 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.90 Oman Rial (OMR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.90 OMR (Oman Rial) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ OMR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.90 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 6.90 Oman Rial ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.90 OMR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 6.90 OMR = 17.924606 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 6.90 OMR = 17.924137 USD | -0.000068 USD | -0.002618 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 6.90 OMR = 17.923475 USD | -0.000096 USD | -0.003696 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 6.90 OMR = 17.923475 USD | - | - |
März 24, 2024 | chủ nhật | 6.90 OMR = 17.923454 USD | -0.000003 USD | -0.000115 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 6.90 OMR = 17.923433 USD | -0.000003 USD | -0.000115 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 6.90 OMR = 17.923709 USD | +0.000040 USD | +0.001540 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 2.5977 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 2.3991 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 393.6379 |
OMR | 0.3849 | 0.4168 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Mĩ = 2,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.