Thursday 25 April 2024
OMR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Oman Rial =
99,53 Peso Uruguay
1 OMR = 99,53 UYU
1 UYU = 0,0100 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 99,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ OMR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 99.53219867 UYU | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 99.57184108 UYU | +0.03964242 UYU | +0.03982874 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 99.99000100 UYU | +0.41815992 UYU | +0.41995800 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 99.67108542 UYU | -0.31891558 UYU | -0.31894747 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 99.51238929 UYU | -0.15869613 UYU | -0.15921982 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 99.75062344 UYU | +0.23823415 UYU | +0.23940150 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 100.60362173 UYU | +0.85299829 UYU | +0.85513078 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UYU | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 2.5977 | 0.0261 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 2.4217 | 0.0243 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 2.0759 | 0.0209 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 3.5573 | 0.0357 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 404.2955 | 4.0621 |
OMR | 0.3850 | 0.4129 | 0.4817 | 0.2811 | 0.0025 | 1 | 0.0100 |
UYU | 38.3146 | 41.0986 | 47.9448 | 27.9787 | 0.2462 | 99.5284 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Peso Uruguay = 99,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.