Tuesday 23 April 2024
OMR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Oman Rial =
9.410.347,62 Venezuela Bolivar Fuerte
1 OMR = 9.410.347,62 VEF
1 VEF = 0,000000106 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 9.410.347,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ OMR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 9,410,003.477257 VEF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 9,410,225.611121 VEF | +222.133864 VEF | +0.002361 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 9,409,706.377926 VEF | -519.233195 VEF | -0.005518 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 9,409,706.377926 VEF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 9,409,543.791683 VEF | -162.586243 VEF | -0.001728 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 9,411,977.972393 VEF | +2,434.180710 VEF | +0.025869 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 9,410,458.77325 VEF | -1,519.19914 VEF | -0.01614 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | VEF | |
USD | 1 | 1.0695 | 1.2431 | 0.7294 | 0.0065 | 2.5978 | 0.0000 |
EUR | 0.9350 | 1 | 1.1623 | 0.6820 | 0.0060 | 2.4290 | 0.0000 |
GBP | 0.8045 | 0.8603 | 1 | 0.5867 | 0.0052 | 2.0898 | 0.0000 |
CAD | 1.3710 | 1.4663 | 1.7043 | 1 | 0.0089 | 3.5616 | 0.0000 |
JPY | 154.8180 | 165.5737 | 192.4520 | 112.9210 | 1 | 402.1822 | 0.0000 |
OMR | 0.3849 | 0.4117 | 0.4785 | 0.2808 | 0.0025 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,874,221.9952 | 4,503,141.9410 | 2,642,212.4494 | 23,398.7797 | 9,410,571.7296 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Venezuela Bolivar Fuerte = 9.410.347,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.