Friday 19 April 2024
OMR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Oman Rial =
0,0923 Bạc (troy ounce)
1 OMR = 0,0923 XAG
1 XAG = 10,84 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0923
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ OMR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 0.09227030 XAG | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 0.09199499 XAG | -0.00027531 XAG | -0.29837656 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 0.09212306 XAG | +0.00012806 XAG | +0.13920715 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 0.09001713 XAG | -0.00210593 XAG | -2.28599396 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 0.09236852 XAG | +0.00235139 XAG | +2.61216333 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 0.09311675 XAG | +0.00074822 XAG | +0.81004119 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 0.09290432 XAG | -0.00021242 XAG | -0.22812656 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAG | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 2.5891 | 28.3696 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 2.4339 | 26.6698 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 2.0850 | 22.8466 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 3.5650 | 39.0635 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 399.5184 | 4,377.7011 |
OMR | 0.3862 | 0.4109 | 0.4796 | 0.2805 | 0.0025 | 1 | 10.9574 |
XAG | 0.0352 | 0.0375 | 0.0438 | 0.0256 | 0.0002 | 0.0913 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Bạc (troy ounce) = 0,0923.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.