Tuesday 23 April 2024
OMR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Oman Rial =
0,00113 Vàng (troy ounce)
1 OMR = 0,00113 XAU
1 XAU = 884,96 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ OMR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 0.00112512 XAU | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 0.00110045 XAU | -0.00002467 XAU | -2.19296777 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 0.00108576 XAU | -0.00001469 XAU | -1.33522503 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 0.00108684 XAU | +0.00000109 XAU | +0.10000061 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 0.00108546 XAU | -0.00000139 XAU | -0.12748907 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 0.00109317 XAU | +0.00000772 XAU | +0.71112795 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 0.00109036 XAU | -0.00000282 XAU | -0.25790702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAU | |
USD | 1 | 1.0695 | 1.2431 | 0.7294 | 0.0065 | 2.5978 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9350 | 1 | 1.1623 | 0.6820 | 0.0060 | 2.4290 | 2,174.5116 |
GBP | 0.8045 | 0.8603 | 1 | 0.5867 | 0.0052 | 2.0898 | 1,870.8140 |
CAD | 1.3710 | 1.4663 | 1.7043 | 1 | 0.0089 | 3.5616 | 3,188.4419 |
JPY | 154.8180 | 165.5737 | 192.4520 | 112.9210 | 1 | 402.1822 | 360,041.8860 |
OMR | 0.3849 | 0.4117 | 0.4785 | 0.2808 | 0.0025 | 1 | 895.2209 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Vàng (troy ounce) = 0,00113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.