Friday 29 March 2024
OMR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Oman Rial to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Oman Rial =
286,78 CFP Franc
1 OMR = 286,78 XPF
1 XPF = 0,00349 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến CFP Franc = 286,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang XPF (CFP Franc) ✅ OMR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 286.77946659 XPF | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 287.19126939 XPF | +0.41180280 XPF | +0.14359563 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 286.94404591 XPF | -0.24722347 XPF | -0.08608321 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 286.94404591 XPF | - | - |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 287.43891923 XPF | +0.49487332 XPF | +0.17246335 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 287.43891923 XPF | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 287.43891923 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XPF | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 2.5977 | 0.0091 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 2.3981 | 0.0084 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0573 | 0.0072 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 3.5270 | 0.0123 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 393.6379 | 1.3719 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 1 | 0.0035 |
XPF | 110.4500 | 119.6467 | 139.4659 | 81.3496 | 0.7289 | 286.9212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến CFP Franc = 286,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.