Friday 19 April 2024
OMR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Oman Rial =
650,20 Rial Yemen
1 OMR = 650,20 YER
1 YER = 0,00154 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Rial Yemen = 650,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang YER (Rial Yemen) ✅ OMR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 650.148922 YER | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 650.449995 YER | +0.301073 YER | +0.046308 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 650.34512 YER | -0.10487 YER | -0.01612 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 650.269424 YER | -0.075696 YER | -0.011639 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 650.289135 YER | +0.019711 YER | +0.003031 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 651.767251 YER | +1.478116 YER | +0.227301 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 650.280385 YER | -1.486866 YER | -0.228128 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | YER | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 2.5975 | 0.0040 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 2.4369 | 0.0037 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 2.0857 | 0.0032 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 3.5789 | 0.0055 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 401.2811 | 0.6172 |
OMR | 0.3850 | 0.4104 | 0.4795 | 0.2794 | 0.0025 | 1 | 0.0015 |
YER | 250.3061 | 266.8011 | 311.7331 | 181.6662 | 1.6202 | 650.1676 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Rial Yemen = 650,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.