Friday 19 April 2024

5 PEN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to euro

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

5 Peruvír Nuevo Sol =

1,25 euro

1 PEN = 0,250 EUR

1 EUR = 4,00 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:15 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến euro = 0,250

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang EUR (euro) ✅ PEN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 5 Peruvír Nuevo Sol ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 PEN đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 5 PEN = 1.249525 EUR - -
April 18, 2024 thứ năm 5 PEN = 1.247905 EUR -0.000324 EUR -0.129649 %
April 17, 2024 Thứ Tư 5 PEN = 1.258040 EUR +0.002027 EUR +0.812161 %
April 16, 2024 Thứ ba 5 PEN = 1.266790 EUR +0.001750 EUR +0.695526 %
April 15, 2024 Thứ hai 5 PEN = 1.271780 EUR +0.000998 EUR +0.393909 %
April 14, 2024 chủ nhật 5 PEN = 1.272035 EUR +0.000051 EUR +0.020051 %
April 13, 2024 Thứ bảy 5 PEN = 1.264455 EUR -0.001516 EUR -0.595896 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPEN
USD11.06371.24540.72580.00650.2658
EUR0.940111.17080.68230.00610.2499
GBP0.80300.854110.58280.00520.2134
CAD1.37781.46561.716010.00890.3663
JPY154.4880164.3341192.4005112.1237141.0679
PEN3.76184.00154.68492.73020.02431

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến euro = 0,250.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.