Saturday 20 April 2024

10 RUB đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

10 Đồng rúp Nga =

468,47 Malagasy Ariary

1 RUB = 46,85 MGA

1 MGA = 0,0213 RUB

Đồng rúp Nga đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:14 GMT+2 20 tháng 4, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 46,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng rúp Nga (RUB) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 RUB (Đồng rúp Nga) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ RUB to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 10 Đồng rúp Nga ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 RUB đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 RUB = 468.47184484 MGA - -
April 19, 2024 Thứ sáu 10 RUB = 468.64748336 MGA +0.01756385 MGA +0.03749180 %
April 18, 2024 thứ năm 10 RUB = 464.66242275 MGA -0.39850606 MGA -0.85033223 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 RUB = 467.07146193 MGA +0.24090392 MGA +0.51844932 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 RUB = 471.85391403 MGA +0.47824521 MGA +1.02392299 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 RUB = 472.16582464 MGA +0.03119106 MGA +0.06610322 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 RUB = 471.18691985 MGA -0.09789048 MGA -0.20732224 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGARUB
USD11.06671.23690.72470.00650.00020.0106
EUR0.937511.15960.67940.00610.00020.0100
GBP0.80850.862410.58590.00520.00020.0086
CAD1.38001.47191.706910.00890.00030.0147
JPY154.6250164.9327191.2557112.051210.03511.6466
MGA4,405.00034,698.64705,448.54353,192.144928.4883146.9098
RUB93.9037100.1635116.149468.04860.60730.02131

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Malagasy Ariary = 46,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.