Friday 19 April 2024
1000 RUB đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Đồng rúp Nga =
4,09 Oman Rial
1 RUB = 0,00409 OMR
1 OMR = 244,62 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00409
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Nga (RUB) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RUB (Đồng rúp Nga) sang OMR (Oman Rial) ✅ RUB to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Nga ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RUB đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 RUB = 4.08802110 OMR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 RUB = 4.08868859 OMR | +0.00000067 OMR | +0.01632818 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 RUB = 4.12489540 OMR | +0.00003621 OMR | +0.88553584 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 RUB = 4.12477090 OMR | -0.00000012 OMR | -0.00301809 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 RUB = 4.11541444 OMR | -0.00000936 OMR | -0.22683588 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 RUB = 4.12482435 OMR | +0.00000941 OMR | +0.22865015 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 RUB = 4.14363968 OMR | +0.00001882 OMR | +0.45614885 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | RUB | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 2.5891 | 0.0106 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 2.4339 | 0.0100 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 2.0850 | 0.0086 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 3.5650 | 0.0146 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 399.5184 | 1.6390 |
OMR | 0.3862 | 0.4109 | 0.4796 | 0.2805 | 0.0025 | 1 | 0.0041 |
RUB | 94.1497 | 100.1502 | 116.9095 | 68.3755 | 0.6101 | 243.7602 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Oman Rial = 0,00409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.