Tuesday 16 April 2024

10000 RUB đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

10000 Đồng rúp Nga =

41,25 Oman Rial

1 RUB = 0,00413 OMR

1 OMR = 242,42 RUB

Đồng rúp Nga đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:11 GMT+2 15 tháng 4, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00413

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Đồng rúp Nga (RUB) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 RUB (Đồng rúp Nga) sang OMR (Oman Rial) ✅ RUB to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 10000 Đồng rúp Nga ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 RUB đến OMR Thay đổi Thay đổi %
April 15, 2024 Thứ hai 10000 RUB = 41.24770905 OMR - -
April 14, 2024 chủ nhật 10000 RUB = 41.15414444 OMR -0.00000936 OMR -0.22683588 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10000 RUB = 41.24824345 OMR +0.00000941 OMR +0.22865015 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10000 RUB = 41.43639684 OMR +0.00001882 OMR +0.45614885 %
April 11, 2024 thứ năm 10000 RUB = 41.43863607 OMR +0.00000022 OMR +0.00540401 %
April 10, 2024 Thứ Tư 10000 RUB = 41.43443323 OMR -0.00000042 OMR -0.01014232 %
April 9, 2024 Thứ ba 10000 RUB = 41.55484500 OMR +0.00001204 OMR +0.29060799 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRRUB
USD11.06111.24280.72520.00652.59780.0107
EUR0.942511.17130.68350.00612.44830.0101
GBP0.80470.853810.58350.00522.09030.0086
CAD1.37901.46321.713710.00893.58220.0148
JPY154.3515163.7769191.8244111.93411400.97131.6539
OMR0.38490.40850.47840.27920.002510.0041
RUB93.325099.0238115.982167.67830.6046242.43791

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Oman Rial = 0,00413.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.