Friday 29 March 2024

100000 RUB đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

100000 Đồng rúp Nga =

417,00 Oman Rial

1 RUB = 0,00417 OMR

1 OMR = 239,81 RUB

Đồng rúp Nga đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:25 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00417

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Đồng rúp Nga (RUB) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 RUB (Đồng rúp Nga) sang OMR (Oman Rial) ✅ RUB to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 100000 Đồng rúp Nga ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 RUB đến OMR Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 100000 RUB = 416.96925257 OMR - -
März 28, 2024 thứ năm 100000 RUB = 416.38389689 OMR -0.00000585 OMR -0.14038341 %
März 27, 2024 Thứ Tư 100000 RUB = 416.23581404 OMR -0.00000148 OMR -0.03556402 %
März 26, 2024 Thứ ba 100000 RUB = 416.25124099 OMR +0.00000015 OMR +0.00370630 %
März 25, 2024 Thứ hai 100000 RUB = 417.83238595 OMR +0.00001581 OMR +0.37985351 %
März 24, 2024 chủ nhật 100000 RUB = 417.83278923 OMR - +0.00009652 %
März 23, 2024 Thứ bảy 100000 RUB = 417.83326236 OMR - +0.00011323 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRRUB
USD11.08331.26270.73650.00662.59770.0108
EUR0.923111.16560.67990.00612.39810.0100
GBP0.79200.857910.58330.00522.05730.0086
CAD1.35771.47081.714410.00903.52700.0147
JPY151.5305164.1477191.3385111.60661393.63791.6384
OMR0.38490.41700.48610.28350.002510.0042
RUB92.4850100.1858116.781368.11790.6103240.25251

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Oman Rial = 0,00417.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.