Thursday 28 March 2024
SAR đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Real Brazil?
1 Saudi Riyal =
1,33 Real Brazil
1 SAR = 1,33 BRL
1 BRL = 0,751 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Real Brazil = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang BRL (Real Brazil) ✅ SAR to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 1.330868 BRL | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 1.327041 BRL | -0.003827 BRL | -0.287557 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 1.326937 BRL | -0.000104 BRL | -0.007837 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 1.333804 BRL | +0.006867 BRL | +0.517508 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 1.333811 BRL | +0.000007 BRL | +0.000525 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 1.333945 BRL | +0.000134 BRL | +0.010046 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 1.326824 BRL | -0.007121 BRL | -0.533830 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | SAR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.2005 | 0.2666 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.1851 | 0.2461 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1588 | 0.2112 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.2724 | 0.3622 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 30.3815 | 40.4012 |
BRL | 4.9876 | 5.4029 | 6.2979 | 3.6713 | 0.0329 | 1 | 1.3298 |
SAR | 3.7506 | 4.0629 | 4.7360 | 2.7608 | 0.0248 | 0.7520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Real Brazil = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.