Thursday 28 March 2024
SAR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1 Saudi Riyal =
2,09 Đôla Hong Kong
1 SAR = 2,09 HKD
1 HKD = 0,479 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 2,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ SAR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 2.086273 HKD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 2.085757 HKD | -0.000516 HKD | -0.024733 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 2.085828 HKD | +0.000071 HKD | +0.003404 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 2.085336 HKD | -0.000492 HKD | -0.023588 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 2.086292 HKD | +0.000956 HKD | +0.045844 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 2.086292 HKD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 2.084806 HKD | -0.001486 HKD | -0.071227 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | SAR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1278 | 0.2666 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1180 | 0.2461 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1012 | 0.2112 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1735 | 0.3620 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 19.3684 | 40.4012 |
HKD | 7.8236 | 8.4750 | 9.8789 | 5.7623 | 0.0516 | 1 | 2.0859 |
SAR | 3.7506 | 4.0629 | 4.7360 | 2.7625 | 0.0248 | 0.4794 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đôla Hong Kong = 2,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.