Thursday 18 April 2024
5 SAR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
5 Saudi Riyal =
1,33 Đô la Mĩ
1 SAR = 0,267 USD
1 USD = 3,75 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,267
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ SAR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 1.333045 USD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 1.333065 USD | +0.000004 USD | +0.001500 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 1.332905 USD | -0.000032 USD | -0.012002 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 1.332870 USD | -0.000007 USD | -0.002626 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 1.332905 USD | +0.000007 USD | +0.002626 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 1.3330 USD | - | +0.0071 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 1.332930 USD | -0.000014 USD | -0.005251 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.2666 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.1703 | 0.6806 | 0.0061 | 0.2505 |
GBP | 0.8028 | 0.8545 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.2140 |
CAD | 1.3806 | 1.4694 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.3681 |
JPY | 154.3355 | 164.2627 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 41.1457 |
SAR | 3.7509 | 3.9922 | 4.6721 | 2.7170 | 0.0243 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đô la Mĩ = 0,267.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.