Friday 29 March 2024
1000 SGD đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Đô la Singapore =
27.294,07 Nicaraguan Córdoba
1 SGD = 27,29 NIO
1 NIO = 0,0366 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 27,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ SGD to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 27,294.06626999 NIO | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 27,320.16501380 NIO | +0.02609874 NIO | +0.09562058 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 27,311.21125222 NIO | -0.00895376 NIO | -0.03277345 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 27,305.24533763 NIO | -0.00596591 NIO | -0.02184420 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 27,155.46503734 NIO | -0.14978030 NIO | -0.54854039 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 27,164.31695325 NIO | +0.00885192 NIO | +0.03259718 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 27,244.98692241 NIO | +0.08066997 NIO | +0.29697036 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SGD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0272 | 0.7432 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0251 | 0.6860 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0215 | 0.5886 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0369 | 1.0090 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 4.1233 | 112.6123 |
NIO | 36.7499 | 39.8098 | 46.4043 | 27.0673 | 0.2425 | 1 | 27.3112 |
SGD | 1.3456 | 1.4576 | 1.6991 | 0.9911 | 0.0089 | 0.0366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Nicaraguan Córdoba = 27,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.