Friday 29 March 2024

10 TMT đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Turkmenistan Manat to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

10 Turkmenistan Manat =

31,06 Krone Na Uy

1 TMT = 3,11 NOK

1 NOK = 0,322 TMT

Turkmenistan Manat đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 3,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TMT trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Turkmenistan Manat (TMT) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 TMT (Turkmenistan Manat) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ TMT to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 10 Turkmenistan Manat ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 TMT đến NOK Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 10 TMT = 31.059090 NOK - -
März 28, 2024 thứ năm 10 TMT = 30.81110 NOK -0.02480 NOK -0.79845 %
März 27, 2024 Thứ Tư 10 TMT = 30.696720 NOK -0.011438 NOK -0.371230 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 TMT = 30.599660 NOK -0.009706 NOK -0.316190 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 TMT = 30.585140 NOK -0.001452 NOK -0.047452 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 TMT = 30.687890 NOK +0.010275 NOK +0.335947 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10 TMT = 30.687890 NOK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKTMT
USD11.08331.26270.73650.00660.09290.2849
EUR0.923111.16560.67990.00610.08580.2630
GBP0.79200.857910.58330.00520.07360.2256
CAD1.35771.47081.714410.00900.12620.3868
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066114.082643.1711
NOK10.760211.656113.58697.92520.071013.0656
TMT3.51003.80234.43212.58520.02320.32621

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TMT to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho TMT là m. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Turkmenistan Manat đến Krone Na Uy = 3,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.