Thursday 25 April 2024
1 UAH đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Ucraina Hryvnia =
0,341 Cedi Ghana
1 UAH = 0,341 GHS
1 GHS = 2,93 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,341
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ucraina Hryvnia (UAH) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UAH (Ucraina Hryvnia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ UAH to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.34189565 GHS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.34041035 GHS | -0.00148530 GHS | -0.43443169 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.33822714 GHS | -0.00218321 GHS | -0.64134631 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.33782871 GHS | -0.00039843 GHS | -0.11780087 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.33782871 GHS | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.33780098 GHS | -0.00002773 GHS | -0.00820856 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.33933941 GHS | +0.00153844 GHS | +0.45542743 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | UAH | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0742 | 0.0253 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0692 | 0.0236 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0593 | 0.0202 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.1016 | 0.0347 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 11.5452 | 3.9422 |
GHS | 13.4808 | 14.4603 | 16.8691 | 9.8441 | 0.0866 | 1 | 0.3415 |
UAH | 39.4799 | 42.3486 | 49.4030 | 28.8296 | 0.2537 | 2.9286 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Cedi Ghana = 0,341.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.