Friday 19 April 2024

100 UAH đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

100 Ucraina Hryvnia =

0,968 Oman Rial

1 UAH = 0,00968 OMR

1 OMR = 103,34 UAH

Ucraina Hryvnia đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00968

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Ucraina Hryvnia (UAH) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 UAH (Ucraina Hryvnia) sang OMR (Oman Rial) ✅ UAH to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 100 Ucraina Hryvnia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 UAH đến OMR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 100 UAH = 0.970800 OMR - -
April 18, 2024 thứ năm 100 UAH = 0.976400 OMR +0.000056 OMR +0.576844 %
April 17, 2024 Thứ Tư 100 UAH = 0.972300 OMR -0.000041 OMR -0.419910 %
April 16, 2024 Thứ ba 100 UAH = 0.96900 OMR -0.00003 OMR -0.33940 %
April 15, 2024 Thứ hai 100 UAH = 0.976400 OMR +0.000074 OMR +0.763674 %
April 14, 2024 chủ nhật 100 UAH = 0.976200 OMR -0.000002 OMR -0.020483 %
April 13, 2024 Thứ bảy 100 UAH = 0.976600 OMR +0.000004 OMR +0.040975 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRUAH
USD11.06551.23970.72690.00652.59770.0251
EUR0.938511.16350.68220.00612.43800.0236
GBP0.80660.859510.58630.00522.09540.0203
CAD1.37581.46591.705610.00893.57390.0346
JPY154.5505164.6721191.6002112.33661401.47573.8815
OMR0.38500.41020.47720.27980.002510.0097
UAH39.817542.425249.362828.94180.2576103.43391

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Oman Rial = 0,00968.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.