Friday 29 March 2024
1000 UAH đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Ucraina Hryvnia =
9,82 Oman Rial
1 UAH = 0,00982 OMR
1 OMR = 101,86 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00982
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang OMR (Oman Rial) ✅ UAH to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 9.817000 OMR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 9.799000 OMR | -0.000018 OMR | -0.183355 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 9.793000 OMR | -0.000006 OMR | -0.061231 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 9.809000 OMR | +0.000016 OMR | +0.163382 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 9.868000 OMR | +0.000059 OMR | +0.601488 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 9.911000 OMR | +0.000043 OMR | +0.435752 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 9.872000 OMR | -0.000039 OMR | -0.393502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 2.5977 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 2.3981 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0573 | 0.0202 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 3.5270 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 393.6379 | 3.8630 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 1 | 0.0098 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 101.8995 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Oman Rial = 0,00982.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.