Tuesday 23 April 2024
1000 UAH đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Ucraina Hryvnia =
25,13 Đô la Mĩ
1 UAH = 0,0251 USD
1 USD = 39,79 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0251
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ UAH to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 25.132000 USD | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 25.171000 USD | +0.000039 USD | +0.155181 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 25.171000 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 25.135000 USD | -0.000036 USD | -0.143022 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 25.363000 USD | +0.000228 USD | +0.907102 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 25.257000 USD | -0.000106 USD | -0.417932 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 25.174000 USD | -0.000083 USD | -0.328622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.0652 | 1.2353 | 0.7300 | 0.0065 | 0.0252 |
EUR | 0.9388 | 1 | 1.1597 | 0.6853 | 0.0061 | 0.0236 |
GBP | 0.8095 | 0.8623 | 1 | 0.5910 | 0.0052 | 0.0204 |
CAD | 1.3699 | 1.4592 | 1.6922 | 1 | 0.0089 | 0.0345 |
JPY | 154.7530 | 164.8397 | 191.1616 | 112.9679 | 1 | 3.8951 |
UAH | 39.7300 | 42.3196 | 49.0772 | 29.0024 | 0.2567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đô la Mĩ = 0,0251.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.