Friday 19 April 2024

1000 USD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ngultrum Bhutan

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

83.829,32 Ngultrum Bhutan

1 USD = 83,83 BTN

1 BTN = 0,0119 USD

Đô la Mĩ đến Ngultrum Bhutan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:05:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 83,83

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ngultrum Bhutan

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ USD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến BTN Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 83,829.32349736 BTN - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 USD = 83,423.70901810 BTN -0.40561448 BTN -0.48385751 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 83,647.00961941 BTN +0.22330060 BTN +0.26767043 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 USD = 83,738.06732541 BTN +0.09105771 BTN +0.10885949 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 USD = 83,361.12037346 BTN -0.37694695 BTN -0.45015005 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 USD = 83,187.75476250 BTN -0.17336561 BTN -0.20796939 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 83,347.22453742 BTN +0.15946977 BTN +0.19169862 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTN
USD11.06371.24170.72620.00650.0120
EUR0.940111.16730.68270.00610.0113
GBP0.80530.856610.58490.00520.0096
CAD1.37701.46471.709810.00890.0165
JPY154.3096164.1443191.6125112.066211.8474
BTN83.526888.8503103.718760.66080.54131

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ngultrum Bhutan = 83,83.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.