Friday 29 March 2024

1000 USD đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

3.275,18 Đồng rúp Belarus mới

1 USD = 3,28 BYN

1 BYN = 0,305 USD

Đô la Mĩ đến Đồng rúp Belarus mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 3,28

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đồng rúp Belarus mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ USD to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến BYN Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 3,275.17710520 BYN - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 USD = 3,272.85104600 BYN -0.00232606 BYN -0.07102087 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 3,280.08659429 BYN +0.00723555 BYN +0.22107784 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 USD = 3,269.02079751 BYN -0.01106580 BYN -0.33736295 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 USD = 3,272.27272430 BYN +0.00325193 BYN +0.09947709 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 USD = 3,257.95511189 BYN -0.01431761 BYN -0.43754337 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 3,270.88130626 BYN +0.01292619 BYN +0.39675790 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYN
USD11.08331.26270.73650.00660.3055
EUR0.923111.16560.67990.00610.2821
GBP0.79200.857910.58330.00520.2420
CAD1.35771.47081.714410.00900.4148
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066146.2988
BYN3.27293.54544.13272.41060.02161

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BYN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BYN là Br. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng rúp Belarus mới = 3,28.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.