Friday 19 April 2024

0.0110000 USD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?

Amount
From
To

0.0110000 Đô la Mĩ =

15,17 Won Hàn Quốc

1 USD = 1.379,19 KRW

1 KRW = 0,000725 USD

Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.379,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Won Hàn Quốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 0.0110000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0110000 Đô la Mĩ (USD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0110000 USD (Đô la Mĩ) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ USD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0110000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )

So sánh giá của 0.0110000 Đô la Mĩ ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0110000 USD đến KRW Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 0.0110000 USD = 15.17241379 KRW - -
April 18, 2024 thứ năm 0.0110000 USD = 15.13067400 KRW -3.79452640 KRW -0.27510316 %
April 17, 2024 Thứ Tư 0.0110000 USD = 15.21438451 KRW +7.61004602 KRW +0.55325035 %
April 16, 2024 Thứ ba 0.0110000 USD = 15.32033426 KRW +9.63179571 KRW +0.69637883 %
April 15, 2024 Thứ hai 0.0110000 USD = 15.21438451 KRW -9.63179571 KRW -0.69156293 %
April 14, 2024 chủ nhật 0.0110000 USD = 15.19337017 KRW -1.91039484 KRW -0.13812155 %
April 13, 2024 Thứ bảy 0.0110000 USD = 15.19337017 KRW - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRW
USD11.06591.23970.72690.00650.0007
EUR0.938211.16310.68190.00610.0007
GBP0.80660.859810.58630.00520.0006
CAD1.37581.46641.705610.00890.0010
JPY154.5505164.7353191.6002112.336610.1122
KRW1,376.93501,467.67391,707.02181,000.83958.90931

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho KRW là ₩. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc = 1.379,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.