Thursday 28 March 2024

1000 USD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

1.350.580,31 Won Hàn Quốc

1 USD = 1.350,58 KRW

1 KRW = 0,000740 USD

Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.350,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Won Hàn Quốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ USD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến KRW Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 USD = 1,349,527.66531710 KRW - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 1,353,179.97293640 KRW +3.65230762 KRW +0.27063599 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 USD = 1,340,482.57372650 KRW -12.69739921 KRW -0.93833780 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 USD = 1,340,482.57372650 KRW - -
März 24, 2024 chủ nhật 1000 USD = 1,344,086.02150540 KRW +3.60344778 KRW +0.26881720 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 1,344,086.02150540 KRW - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 1,344,086.02150540 KRW - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRW
USD11.08281.26270.73650.00660.0007
EUR0.923511.16620.68020.00610.0007
GBP0.79200.857510.58330.00520.0006
CAD1.35771.47011.714410.00900.0010
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.1129
KRW1,341.85491,452.95521,694.3683988.31498.85531

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho KRW là ₩. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc = 1.350,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.