Friday 29 March 2024

6 USD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

6 Đô la Mĩ =

1.804,74 Rupi Sri Lanka

1 USD = 300,79 LKR

1 LKR = 0,00332 USD

Đô la Mĩ đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 300,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 6 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6 Đô la Mĩ (USD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6 USD (Đô la Mĩ) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ USD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 6 Đô la Mĩ ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6 USD đến LKR Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 6 USD = 1,802.88461538 LKR - -
März 28, 2024 thứ năm 6 USD = 1,805.59735179 LKR +0.45212273 LKR +0.15046645 %
März 27, 2024 Thứ Tư 6 USD = 1,812.68882175 LKR +1.18191166 LKR +0.39274924 %
März 26, 2024 Thứ ba 6 USD = 1,813.23662738 LKR +0.09130094 LKR +0.03022061 %
März 25, 2024 Thứ hai 6 USD = 1,812.14134703 LKR -0.18254673 LKR -0.06040471 %
März 24, 2024 chủ nhật 6 USD = 1,812.14134703 LKR - -
März 23, 2024 Thứ bảy 6 USD = 1,819.28441480 LKR +1.19051130 LKR +0.39417829 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKR
USD11.08281.26270.73650.00660.0033
EUR0.923511.16620.68020.00610.0031
GBP0.79200.857510.58330.00520.0026
CAD1.35771.47011.714410.00900.0045
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.5016
LKR302.0817327.0928381.4403222.49191.99351

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupi Sri Lanka = 300,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.