Friday 29 March 2024

12.18 USD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

12.18 Đô la Mĩ =

123,51 Dirham Ma-rốc

1 USD = 10,14 MAD

1 MAD = 0,0986 USD

Đô la Mĩ đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:21 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 10,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 12.18 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 12.18 Đô la Mĩ (USD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 12.18 USD (Đô la Mĩ) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ USD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 12.18 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 12.18 Đô la Mĩ ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 12.18 USD đến MAD Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 12.18 USD = 123.51312707 MAD - -
März 28, 2024 thứ năm 12.18 USD = 123.42676476 MAD -0.00709050 MAD -0.06992157 %
März 27, 2024 Thứ Tư 12.18 USD = 123.09993532 MAD -0.02683329 MAD -0.26479625 %
März 26, 2024 Thứ ba 12.18 USD = 122.59071008 MAD -0.04180831 MAD -0.41366816 %
März 25, 2024 Thứ hai 12.18 USD = 122.99800053 MAD +0.03343928 MAD +0.33223598 %
März 24, 2024 chủ nhật 12.18 USD = 122.45882850 MAD -0.04426700 MAD -0.43835837 %
März 23, 2024 Thứ bảy 12.18 USD = 122.99427440 MAD +0.04396108 MAD +0.43724566 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMAD
USD11.08281.26270.73650.00660.0988
EUR0.923511.16620.68020.00610.0913
GBP0.79200.857510.58330.00520.0783
CAD1.35771.47011.714410.00900.1342
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066114.9756
MAD10.118510.956312.77677.45260.06681

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Dirham Ma-rốc = 10,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.