Thursday 28 March 2024

1 USD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

1 Đô la Mĩ =

4,73 Ringgit Malaysia

1 USD = 4,73 MYR

1 MYR = 0,211 USD

Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 4,73

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ USD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 USD đến MYR Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 USD = 4.73301086 MYR - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 USD = 4.73097321 MYR -0.00203765 MYR -0.04305186 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 USD = 4.71989767 MYR -0.01107554 MYR -0.23410692 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 USD = 4.72629997 MYR +0.00640230 MYR +0.13564481 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 USD = 4.73749538 MYR +0.01119541 MYR +0.23687477 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 USD = 4.73749538 MYR - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 USD = 4.74023512 MYR +0.00273973 MYR +0.05783087 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYR
USD11.08281.26270.73650.00660.2118
EUR0.923511.16620.68020.00610.1956
GBP0.79200.857510.58330.00520.1677
CAD1.35771.47011.714410.00900.2876
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066132.0937
MYR4.72155.11245.96193.47750.03121

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia = 4,73.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.