Thursday 28 March 2024

1000 USD đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

1.676,39 Đô la New Zealand

1 USD = 1,68 NZD

1 NZD = 0,597 USD

Đô la Mĩ đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,68

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ USD to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến NZD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 USD = 1,677.44424595 NZD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 1,666.12517598 NZD -0.01131907 NZD -0.67478070 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 USD = 1,659.48937512 NZD -0.00663580 NZD -0.39827745 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 USD = 1,665.12087945 NZD +0.00563150 NZD +0.33935164 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 USD = 1,667.77851901 NZD +0.00265764 NZD +0.15960640 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 1,667.77851901 NZD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 1,664.82148952 NZD -0.00295703 NZD -0.17730349 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.08281.26270.73650.00660.6003
EUR0.923511.16620.68020.00610.5544
GBP0.79200.857510.58330.00520.4754
CAD1.35771.47011.714410.00900.8150
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066190.9626
NZD1.66591.80382.10351.22700.01101

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đô la New Zealand = 1,68.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.