Saturday 20 April 2024

1000 USD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

384,97 Oman Rial

1 USD = 0,385 OMR

1 OMR = 2,60 USD

Đô la Mĩ đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,385

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang OMR (Oman Rial) ✅ USD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến OMR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 384.98704519 OMR - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 USD = 384.88747045 OMR -0.00009957 OMR -0.02586444 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 384.94955044 OMR +0.00006208 OMR +0.01612939 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 USD = 384.95577436 OMR +0.00000622 OMR +0.00161681 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 USD = 384.94421581 OMR -0.00001156 OMR -0.00300256 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 USD = 384.07118529 OMR -0.00087303 OMR -0.22679403 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 384.94940225 OMR +0.00087822 OMR +0.22865994 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.06551.23690.72760.00652.5977
EUR0.938511.16090.68290.00612.4381
GBP0.80850.861410.58820.00522.1002
CAD1.37441.46441.700010.00893.5703
JPY154.6250164.7515191.2557112.50331401.6756
OMR0.38500.41020.47610.28010.00251

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Oman Rial = 0,385.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.