Friday 19 April 2024

10 USD đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

36,41 Rial Qatari

1 USD = 3,64 QAR

1 QAR = 0,275 USD

Đô la Mĩ đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rial Qatari = 3,64

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang QAR (Rial Qatari) ✅ USD to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến QAR Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 10 USD = 36.40507195 QAR - -
April 17, 2024 Thứ Tư 10 USD = 36.40493942 QAR -0.00001325 QAR -0.00036405 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 USD = 36.40745770 QAR +0.00025183 QAR +0.00691742 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 USD = 36.40745770 QAR - -
April 14, 2024 chủ nhật 10 USD = 36.40745770 QAR - -
April 13, 2024 Thứ bảy 10 USD = 36.40745770 QAR - -
April 12, 2024 Thứ sáu 10 USD = 36.41249531 QAR +0.00050376 QAR +0.01383675 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYQAR
USD11.06601.24390.72690.00650.2747
EUR0.938111.16690.68190.00610.2577
GBP0.80390.857010.58440.00520.2208
CAD1.37571.46651.711210.00890.3779
JPY154.6070164.8060192.3140112.3826142.4686
QAR3.64053.88074.52842.64630.02351

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rial Qatari = 3,64.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.