Friday 29 March 2024

1000 USD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

3.751,88 Saudi Riyal

1 USD = 3,75 SAR

1 SAR = 0,267 USD

Đô la Mĩ đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 3,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ USD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến SAR Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 3,750.68449992 SAR - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 USD = 3,750.64229749 SAR -0.00004220 SAR -0.00112519 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 3,750.60009602 SAR -0.00004220 SAR -0.00112518 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 USD = 3,750.29064753 SAR -0.00030945 SAR -0.00825064 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 USD = 3,750.40316834 SAR +0.00011252 SAR +0.00300032 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 USD = 3,750.45943128 SAR +0.00005626 SAR +0.00150018 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 3,750.45943128 SAR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.08281.26270.73650.00660.2666
EUR0.923511.16620.68020.00610.2462
GBP0.79200.857510.58330.00520.2112
CAD1.35771.47011.714410.00900.3620
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066140.4012
SAR3.75064.06124.73602.76250.02481

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Saudi Riyal = 3,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.