Thursday 25 April 2024

0.0110000 USD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

0.0110000 Đô la Mĩ =

0,435 Ucraina Hryvnia

1 USD = 39,54 UAH

1 UAH = 0,0253 USD

Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 39,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.0110000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0110000 Đô la Mĩ (USD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0110000 USD (Đô la Mĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ USD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0110000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 0.0110000 Đô la Mĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0110000 USD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 0.0110000 USD = 0.43324143 UAH - -
April 23, 2024 Thứ ba 0.0110000 USD = 0.43702821 UAH +0.34425223 UAH +0.87405642 %
April 22, 2024 Thứ hai 0.0110000 USD = 0.43768900 UAH +0.06007217 UAH +0.15120166 %
April 21, 2024 chủ nhật 0.0110000 USD = 0.43701085 UAH -0.06165057 UAH -0.15494021 %
April 20, 2024 Thứ bảy 0.0110000 USD = 0.43701085 UAH - -
April 19, 2024 Thứ sáu 0.0110000 USD = 0.43763676 UAH +0.05690142 UAH +0.14322658 %
April 18, 2024 thứ năm 0.0110000 USD = 0.43370264 UAH -0.35764762 UAH -0.89894729 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.06861.24620.72870.00640.0253
EUR0.935811.16620.68190.00600.0237
GBP0.80240.857510.58480.00520.0203
CAD1.37221.46641.710110.00880.0347
JPY155.2340165.8855193.4522113.124913.9257
UAH39.543242.256549.278728.81670.25471

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 39,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.