Friday 29 March 2024

1000 USD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

12.630.621,60 Uzbekistan Som

1 USD = 12.630,62 UZS

1 UZS = 0,0000792 USD

Đô la Mĩ đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 12.630,62

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ USD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến UZS Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 12,630,621.601000 UZS - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 USD = 12,602,137.021000 UZS -28.484580 UZS -0.225520 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 12,620,839.296000 UZS +18.702275 UZS +0.148406 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 USD = 12,583,309.887000 UZS -37.529409 UZS -0.297361 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 USD = 12,568,904.414000 UZS -14.405473 UZS -0.114481 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 USD = 12,518,753.739000 UZS -50.150675 UZS -0.399006 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 12,518,753.739000 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZS
USD11.08281.26270.73650.00660.0001
EUR0.923511.16620.68020.00610.0001
GBP0.79200.857510.58330.00520.0001
CAD1.35771.47011.714410.00900.0001
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.0120
UZS12,615.000113,659.471615,929.03619,291.312083.25061

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Uzbekistan Som = 12.630,62.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.