Saturday 20 April 2024
USD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Đô la Mĩ =
112,45 CFP Franc
1 USD = 112,45 XPF
1 XPF = 0,00889 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến CFP Franc = 112,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi USD (Đô la Mĩ) sang XPF (CFP Franc) ✅ USD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 112.44799280 XPF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 112.54924029 XPF | +0.10124749 XPF | +0.09003939 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 USD = 111.56978690 XPF | -0.97945339 XPF | -0.87024434 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 111.56978690 XPF | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 112.44799280 XPF | +0.87820590 XPF | +0.78713595 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 112.44799280 XPF | - | - |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 112.44799280 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0089 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0083 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0072 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0123 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 1.3751 |
XPF | 112.4504 | 119.9465 | 139.0898 | 81.4887 | 0.7272 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến CFP Franc = 112,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.