Friday 29 March 2024
UZS đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Uzbekistan Som =
0,000144 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 UZS = 0,000144 BAM
1 BAM = 6.944,44 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000144
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ UZS to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00014362 BAM | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00014319 BAM | -0.00000043 BAM | -0.29671473 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00014283 BAM | -0.00000036 BAM | -0.25172658 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00014304 BAM | +0.00000021 BAM | +0.14405889 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00014380 BAM | +0.00000076 BAM | +0.53124072 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00014380 BAM | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00014344 BAM | -0.00000036 BAM | -0.25048021 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.5550 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.5123 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.4395 | 0.0001 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.7540 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 84.0980 | 0.0120 |
BAM | 1.8018 | 1.9519 | 2.2752 | 1.3263 | 0.0119 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,285.6697 | 83.2506 | 7,001.2038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.