Thursday 25 April 2024
UZS đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1 Uzbekistan Som =
0,0000296 Bahraini Dinar
1 UZS = 0,0000296 BHD
1 BHD = 33.748,07 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0000296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ UZS to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00002963 BHD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00002961 BHD | -0.00000002 BHD | -0.06635545 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00002961 BHD | - | +0.00656160 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00002970 BHD | +0.00000009 BHD | +0.28815468 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00002970 BHD | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00002967 BHD | -0.00000003 BHD | -0.09203358 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00002965 BHD | -0.00000002 BHD | -0.07548967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | UZS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7302 | 0.0064 | 2.6541 | 0.0001 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6821 | 0.0060 | 2.4792 | 0.0001 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 2.1295 | 0.0001 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7068 | 1 | 0.0088 | 3.6346 | 0.0001 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.5247 | 1 | 412.6171 | 0.0123 |
BHD | 0.3768 | 0.4034 | 0.4696 | 0.2751 | 0.0024 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,688.6242 | 13,583.8254 | 15,814.5227 | 9,265.6922 | 81.6183 | 33,677.1057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Bahraini Dinar = 0,0000296.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.