Saturday 20 April 2024
UZS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Uzbekistan Som =
0,00657 Ngultrum Bhutan
1 UZS = 0,00657 BTN
1 BTN = 152,10 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00657
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ UZS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00657 BTN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.006569 BTN | -0.000001 BTN | -0.015221 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.006593 BTN | +0.000024 BTN | +0.365352 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.006594 BTN | +0.000001 BTN | +0.015168 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.006574 BTN | -0.000020 BTN | -0.303306 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.006585 BTN | +0.000011 BTN | +0.167326 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.006585 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UZS | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0001 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0097 | 0.0001 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0165 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 1.8524 | 0.0122 |
BTN | 83.4744 | 89.0390 | 103.2452 | 60.4909 | 0.5399 | 1 | 0.0066 |
UZS | 12,669.5094 | 13,514.0857 | 15,670.2532 | 9,181.1366 | 81.9370 | 151.7771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ngultrum Bhutan = 0,00657.
Uzbekistan Som | Ngultrum Bhutan |
---|---|
лв 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
лв 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.03 |
лв 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.07 |
лв 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.33 |
лв 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.66 |
лв 250 | དངུལ་ཀྲམ 1.64 |
лв 500 | དངུལ་ཀྲམ 3.29 |
лв 1000 | དངུལ་ཀྲམ 6.57 |
Ngultrum Bhutan | Uzbekistan Som |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 152.10 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 760.52 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 1,521.05 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 7,605.25 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 15,210.50 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 38,026.25 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 76,052.49 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 152,104.99 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.