Thursday 28 March 2024
UZS đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Franco Congo?
1 Uzbekistan Som =
0,222 Franco Congo
1 UZS = 0,222 CDF
1 CDF = 4,51 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,222
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang CDF (Franco Congo) ✅ UZS to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.22176116 CDF | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.22138960 CDF | -0.00037156 CDF | -0.16754765 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.22013282 CDF | -0.00125678 CDF | -0.56767851 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.22069730 CDF | +0.00056448 CDF | +0.25642820 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.22166746 CDF | +0.00097016 CDF | +0.43958874 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.22023812 CDF | -0.00142934 CDF | -0.64481317 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.22033746 CDF | +0.00009933 CDF | +0.04510308 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0542 | 0.0120 |
CDF | 2,795.0004 | 3,027.7266 | 3,529.2637 | 2,058.5985 | 18.4451 | 1 | 0.2216 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 4.5134 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Franco Congo = 0,222.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.